Danh sách ứng viên được HĐGSCS đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2020 ngành Kinh tế
Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Ngành | Dân tộc | Nơi làm việc | Quê quán | Đăng ký ĐTCCD | Hồ sơ đăng ký |
1 | Chúc Anh Tú | 16/11/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Tài chính | Tĩnh Gia, Thanh Hoá | GS | Xem chi tiết |
2 | Nguyễn Trọng Cơ | 23/6/1963 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Tài chính | Hiệp Hòa, Bắc Giang | GS | Xem chi tiết |
3 | Đinh Phi Hổ | 17/7/1957 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Phan Thiết | Hoài Nhơn, Bình Định | GS | Xem chi tiết |
4 | Giang Thanh Long | 05/10/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | GS | Xem chi tiết |
5 | Hà Nam Khánh Giao | 06/6/1965 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Hàng không Việt Nam | Yên Hưng, Quảng Ninh | GS | Xem chi tiết |
6 | Hoàng Văn Cường | 01/01/1963 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Ý Yên, Nam Định | GS | Xem chi tiết |
7 | Lê Quốc Hội | 02/4/1975 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS | Xem chi tiết |
8 | Nguyễn Hữu Ánh | 08/6/1973 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoài Đức, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
9 | Nguyễn Minh Hà | 01/11/1972 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | TP Nha Trang, Khánh Hòa | GS | Xem chi tiết |
10 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30/6/1962 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đông Hưng, Thái Bình | GS | Xem chi tiết |
11 | Phạm Hồng Chương | 28/4/1964 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thường Tín, Hà Nội | GS | Xem chi tiết |
12 | Lê Đức Toàn | 20/02/1958 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Duy Tân | Điện Bàn, Quảng Nam | GS | Xem chi tiết |
13 | Trần Mạnh Dũng | 22/10/1971 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | Tam Nông, Phú Thọ | GS | Xem chi tiết |
14 | Trần Thị Thanh Tú | 15/11/1976 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường ĐH Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàm Thuận, Bình Thuận | GS | Xem chi tiết |
15 | Bùi Thị Ngọc | 01/5/1978 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
16 | Bùi Thị Quỳnh Thơ | 28/8/1976 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
17 | Đặng Hữu Mẫn | 13/02/1984 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
18 | Đặng Tùng Lâm | 29/9/1969 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế | PGS | Xem chi tiết |
19 | Đào Thị Thanh Bình | 28/10/1973 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Hà Nội | Ba Vì, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
20 | Đinh Thế Hùng | 20/12/1977 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
21 | Đỗ Hữu Hải | 15/10/1975 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. HCM | Kim Động, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
22 | Đỗ Xuân Luận | 08/7/1983 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên | Sóc Sơn, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
23 | Hà Sơn Tùng | 19/10/1980 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoàn Kiếm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
24 | Hà Văn Dũng | 20/3/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Anh Sơn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
25 | Hoàng Thanh Tùng | 20/01/1969 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Lao động Xã hội | Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
26 | Hoàng Trọng Hùng | 21/6/1978 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
27 | Hoàng Xuân Lâm | 18/02/1978 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Yên Thành, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
28 | Lê Hoằng Bá Huyền | 07/01/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Hồng Đức | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
29 | Lê Long Hậu | 03/9/1981 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGS | Xem chi tiết |
30 | Lê Nhật Hạnh | 09/4/1978 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
31 | Lê Quang Bốn | 01/01/1968 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Hà Nội | Nam Trực, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
32 | Lê Quang Hùng | 23/3/1960 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGS | Xem chi tiết |
33 | Lê Thị Phương Vy | 29/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh | Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS | Xem chi tiết |
34 | Lê Thị Tú Oanh | 22/01/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Từ Liêm, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
35 | Ngô Mỹ Trân | 10/10/1980 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Cần Thơ | Bình Tân, Vĩnh Long | PGS | Xem chi tiết |
36 | Nguyễn Hữu Hiểu | 07/11/1977 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đào tạo và Bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm toán, Kiểm toán Nhà nước | Ứng Hòa, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
37 | Nguyễn Ngọc Tiến | 04/11/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Quy Nhơn | Tuy Phước, Bình Định | PGS | Xem chi tiết |
38 | Nguyễn Ngọc Toàn | 04/12/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
39 | Nguyễn Như Tỷ | 20/5/1986 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Tp HCM | Kim Bảng, Hà Nam | PGS | Xem chi tiết |
40 | Nguyễn Phong Nguyên | 22/02/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Quảng Ninh, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
41 | Nguyễn Tấn Vinh | 03/12/1974 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Chính trị khu vực II | Thanh Khê, Đà Nẵng | PGS | Xem chi tiết |
42 | Nguyễn Thanh Hiếu | 25/9/1979 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
43 | Nguyễn Thanh Lâm | 04/02/1980 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Lạc Hồng | Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS | Xem chi tiết |
44 | Nguyễn Thị Hiền | 02/02/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngoại thương | Thành phố Vinh, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
45 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 05/4/1978 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Vinh | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
46 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 20/8/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Thương mại | Thanh Thủy, Phú Thọ | PGS | Xem chi tiết |
47 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12/12/1976 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Thanh Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
48 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 02/01/1969 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Nha Trang | Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS | Xem chi tiết |
49 | Nguyễn Xuân Hưng | 05/3/1972 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
50 | Phạm Quang Huy | 23/12/1983 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
51 | Phạm Tuấn Anh | 10/6/1975 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Thương mại | Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS | Xem chi tiết |
52 | Phạm Văn Tuấn | 28/3/1978 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
53 | Phan Thị Hằng Nga | 10/10/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Tài chính-Marketing | Nam Đàn, Nghệ An | PGS | Xem chi tiết |
54 | Phan Thị Thu Hiền | 01/10/1977 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngoại thương | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
55 | Phan Trần Trung Dũng | 09/7/1978 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngoại thương | Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
56 | Phùng Đức Nam | 21/7/1982 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM | Giao Thủy, Nam Định | PGS | Xem chi tiết |
57 | Phùng Thế Đông | 21/6/1984 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học Viện Chính sách và Phát triển | Quốc Oai, Hà Nội | PGS | Xem chi tiết |
58 | Trần Hùng Sơn | 19/9/1981 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGS | Xem chi tiết |
59 | Trần Mai Đông | 06/9/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng | PGS | Xem chi tiết |
60 | Trần Quốc Trung | 26/3/1986 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
61 | Trần Thị Xuân Anh | 12/9/1980 | Nữ | Kinh tế | Kinh | Học viện Ngân hàng | Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGS | Xem chi tiết |
62 | Trần Trung Tuấn | 03/12/1982 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Phù Cừ, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
63 | Trần Trung Vinh | 25/01/1983 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Thành phố Hội An, Quảng Nam | PGS | Xem chi tiết |
64 | Trần Tự Lực | 21/4/1977 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Quảng Bình | Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS | Xem chi tiết |
65 | Trần Văn Trang | 26/9/1977 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Thương mại | Gia Bình, Bắc Ninh | PGS | Xem chi tiết |
66 | Vũ Duy Nguyên | 13/8/1976 | Nam | Kinh tế | Kinh | Học viện Tài chính | Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem chi tiết |
67 | Vũ Tuấn Hưng | 06/7/1979 | Nam | Kinh tế | Kinh | Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững Vùng, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | PGS | Xem chi tiết |
68 | Trần Tiến Khoa | 21/9/1964 | Nam | Kinh tế | Kinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Tp HCM | Thiị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu | PGS | Xem chi tiết |